はたたく
To resound loudly (of thunder, etc.)

Bảng chia động từ của はたたく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はたたく |
Quá khứ (た) | はたたいた |
Phủ định (未然) | はたたかない |
Lịch sự (丁寧) | はたたきます |
te (て) | はたたいて |
Khả năng (可能) | はたたける |
Thụ động (受身) | はたたかれる |
Sai khiến (使役) | はたたかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はたたく |
Điều kiện (条件) | はたたけば |
Mệnh lệnh (命令) | はたたけ |
Ý chí (意向) | はたたこう |
Cấm chỉ(禁止) | はたたくな |
はたたく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はたたく
hướng về,xoá,đào đúng mạch dầu,cuộc bãi công,nhằm vào,dỡ,tấn công,bật cháy,gây ấn tượng,đề ra,hạ (cờ,home,mẻ đúc,gạch bỏ,đánh,bớt đi,đào đúng (mạch dầu,giật (cá,sự phất,đình,bãi công,phất,làm quen,chặt đứt,dumb,sự đột nhiên dò đúng,bãi,dò đúng,thình lình làm cho,lao vụt đi,đánh trả lại,đâm vào,đưa vào,đâm rễ,đi về phía,đầu hàng,nghĩ ra,gõ,nảy ra một ý kiến,kinh ngạc...) thình lình,đình công,hạ cờ đầu hàng,que gạt (dấu,iron,đớp mồi,lấy,tới,đúc,đập,đi trở lại,đi vào,làm thăng bằng,đánh ngã,bỏ,đến,đập vào,làm ăn phát đạt,điểm,cắn câu,chiếu sáng,xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý,sự xuất kích,gạt,tính lấy,buồm),thùng đong thóc),xuyên qua,gây (sợ hãi,thấm qua,gạch đi,bắt đầu cử một bản nhạc,cuộc đình công,xoá bỏ,khi câu),dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao,nhằm đánh,mạch mỏ...),đánh vào,hạ cờ,làm cho phải chú ý,cất tiếng hát
cá răng lông; cá răng chéo
叩く たたく はたく
đánh; đập; gõ; vỗ
large cup
vỗ; vẫy.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
波磔 はたく
phủi bụi
và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn