Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたち-1982年に生まれて-
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
または
Hoặc là...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
にもまして
Hơn cả
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi