Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.