Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたにちをつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…