はたにちをつける
Sew loops on flag

はたにちをつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はたにちをつける
旗に乳を付ける はたにちちをつける
thêu những đường vòng lên lá cờ
trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm, house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
頭を地上に打ちつける あたまをちじょうにうちつける
dộng đầu xuống đất.
手に職をつける てにしょくをつける
học nghề; trang bị kỹ năng làm việc
畑を作る はたけをつくる
làm rộng. làm nông trại, trồng trọt
điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)