Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたのぼる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...