Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はたのぼる
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
這い登る はいのぼる
leo núi
nickname for such names as Haruo or Haruko
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
立ち上る たちのぼる
đi lên trên; bốc lên cao (khói)
高く登る たかくのぼる
trèo cao.