Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたらく魔王さま!
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
または
Hoặc là...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn