Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔王 まおう
Vua quỷ,chúa quỷ,ma vương
閻魔王 えんまおう
diêm vương
閻魔大王 えんまだいおう
Diêm vương
邪魔くさい じゃまくさい
phiền hà, đau mông
高くまたは低く たかくまたはひくく
trầm bổng.
更紗羽太 さらさはた サラサハタ
cá mú chuột
白魔 はくま
tuyết rơi dày đặc (gây nhiều thiệt hại nên được ví như ác quỷ)
魔 ま
quỷ; ma