Kết quả tra cứu ngữ pháp của はだかになる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
にかけては
Nói đến...
N2
からには
Một khi đã
N4
Suy đoán
ではないだろうか
Phải chăng là, không chừng là
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là