Kết quả tra cứu ngữ pháp của はだしで行く
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là