はだしで行く
はだしでいく
Đi chân đất
Đi chân không
Đi đất.

はだしで行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はだしで行く
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
tinh vân, chứng mắt kéo mây
はって行く はっていく
trườn, bò
はかが行く はかがゆく
to make progress, to move right ahead (with the work), to advance
肌で知る はだでしる
to know something by direct experience, to know through the skin
地で行く ちでいく
để mang (một câu chuyện) vào trong thực hành thực tế