Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
はくだく
tinh vân, chứng mắt kéo mây
肌で知る はだでしる
cảm nhận qua da; biết từ kinh nghiệm
はって行く はっていく
trườn, bò
はかが行く はかがゆく
tiến triển
食出 はみだし しょくで
nhô ra ở ngoài ((của) những ranh giới); hiện thân tụ tập ở ngoài