Kết quả tra cứu ngữ pháp của はちにさされる
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
なさい
Hãy...