蜂に刺される
はちにさされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để là stung bởi một con ong

Bảng chia động từ của 蜂に刺される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蜂に刺される/はちにさされるる |
Quá khứ (た) | 蜂に刺された |
Phủ định (未然) | 蜂に刺されない |
Lịch sự (丁寧) | 蜂に刺されます |
te (て) | 蜂に刺されて |
Khả năng (可能) | 蜂に刺されられる |
Thụ động (受身) | 蜂に刺されられる |
Sai khiến (使役) | 蜂に刺されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蜂に刺されられる |
Điều kiện (条件) | 蜂に刺されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蜂に刺されいろ |
Ý chí (意向) | 蜂に刺されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蜂に刺されるな |
はちにさされる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はちにさされる
蜂に刺される
はちにさされる
để là stung bởi một con ong
はちにさされる
be stung by bee
Các từ liên quan tới はちにさされる
刺される さされる
để được đâm bằng dao, bị đâm vào, dính vào
離れ去る はなれさる
bỏ, rời, buông
tiêu chuẩn iso/iec 23008-2 (h.265)
天に召される てんにめされる
chết
病に冒される やまいにおかされる
để được tấn công bởi một bệnh
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
đầu hoặc bề mặt của tre, gỗ, v.v., bị nứt, chẻ