Kết quả tra cứu ngữ pháp của はちのす
N4
のは~です
Là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のが~です
Thì...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...