はちのす
Tổ ong
Tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa vào tổ, cho ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái, chứa, trữ, vào tổ, sống trong tổ, sống đoàn kết với nhau, chia tổ, chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
Tảng ong, hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong

はちのす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はちのす
はちのす
tổ ong
蜂の巣
はちのす
tổ ong
Các từ liên quan tới はちのす
蜂巣胃 はちのすい
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
蓮の蔤 はちすのはい
rễ của hoa sen
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
打ちのめす うちのめす ぶちのめす
đập xuống; đánh đấm nhừ tử; đập nát tan
蓮葉 はすは はすば はすわ はちすば はちすは
lotus leaf
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
蓮の花 はすのはな
hoa sen