Kết quả tra cứu ngữ pháp của はちぶんぎ座
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
すぎる
Quá...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra