Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はちぶんぎ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
八分儀 はちぶんぎ
kính lục phân (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
8th note
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
八分儀座 はちぶんぎざ
chòm sao Nam Cực (Octans)
はえ座 はえざ
chòm sao thương dăng
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi