Kết quả tra cứu ngữ pháp của はちめんたい
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại