はちめんたい
Hình tám mặt

はちめんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はちめんたい
はちめんたい
hình tám mặt
八面体
はちめんたい はちめんてい
hình tám mặt
Các từ liên quan tới はちめんたい
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
bộ phận đằng sau, phía sau, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên, dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, giận dữ đứng dậy, nhô cao lên
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
khối bảy mặt
ためとはいえ ためとはいえ
Dù là vì....
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
はめあい はめあい
phù hợp
はめ合い はめあい
Hàm và ghép