Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっきりもっと勇敢になって
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
にとって
Đối với
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~