Các từ liên quan tới はっきりもっと勇敢になって
更にもっと さらにもっと
thậm chí nhiều hơn
誠にもって まことにもって
bằng tất cả sự chân thành
きりっと きりっと
vẻ ngoài sắc sảo, cứng nhắc, căng thẳng,  gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
に取って にとって
đối với; liên quan đến
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of