Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっきり分かる
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể