Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっきり分かる
はっきりわかる
hiểu rõ
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
はっきり理解する はっきりりかいする
hiểu rõ.
はっきり
rõ
分かり切る わかりきる
để (thì) hiển nhiên; để (thì) hiển nhiên; để hiểu hoàn toàn
はっきり記入する はっきりきにゅうする
ghi rõ.
きっかり きっかり
chính xác; hoàn hảo; đúng
はっきり通報する はっきりつうほうする
báo rõ.
Đăng nhập để xem giải thích