Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっきり記入する
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
きっと
Chắc chắn
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...