Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっきり記入する
はっきりきにゅうする
ghi rõ.
記入する きにゅうする
ghi vào; điền vào; viết vào
はっきり理解する はっきりりかいする
hiểu rõ.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
はっきり通報する はっきりつうほうする
báo rõ.
はっきり分かる はっきりわかる
hiểu rõ
記入 きにゅう
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
Đăng nhập để xem giải thích