Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっきり通報する
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
きっと
Chắc chắn
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải