Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっきり通報する
はっきりつうほうする
báo rõ.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
通報する つうほうする
báo tin
通報は・・・である つうほうは・・・である
はっきり理解する はっきりりかいする
hiểu rõ.
はっきり記入する はっきりきにゅうする
ghi rõ.
通報 つうほう
tín.
後で通報する あとでつうほうする
báo sau.
Đăng nhập để xem giải thích