Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっしんがわ
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
んですが
Chẳng là
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp