発信側
Người gửi (thư, quà...), máy điện báo
Người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói

はっしんがわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はっしんがわ
発信側
はっしんがわ
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
はっしんがわ
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
Các từ liên quan tới はっしんがわ
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
tiếng; âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, sắc, vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho đậm nét hơn
typhus (epidemic)
発呼側Nアドレス はっこがわエンアドレス
địa chỉ N (network) của phía phát cuộc gọi
thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại
Wa-haha!, tiếng cười mạnh mẽ
gulf (bay) coast
hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà