Kết quả tra cứu ngữ pháp của はつめいしゃ
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)