発明者
Người sáng tạo
Người sáng chế
Người phát minh
Người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo

はつめいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はつめいしゃ
発明者
はつめいしゃ
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
はつめいしゃ
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
Các từ liên quan tới はつめいしゃ
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, máy điều chỉnh máy điều tốc
người đưa tin, sứ giả
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
Shanghai (China)
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm