Kết quả tra cứu ngữ pháp của はないきがあらい
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...