はないきがあらい
Hống hách; độc đoán, khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách
Kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...), hãng, thịt mọc lồi lên ở vết thương, trọng vọng, trọng đãi

はないきがあらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はないきがあらい
はないきがあらい
hống hách
鼻息が荒い
はないきがあらい
phách lối
Các từ liên quan tới はないきがあらい
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
埒があかない らちがあかない ラチがあかない
không có tiến triển
はずがない はずがない
làm gì có chuyện đó
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
鼻息の荒い はないきのあらい
cáu giận, bực dọc
お神酒上がらぬ神はない おみきあがらぬかみはない
ngay cả các vị thần cũng uống rượu ( vì vậy con người uống rượu là việc đương nhiên )
はめあい はめあい
phù hợp