Kết quả tra cứu ngữ pháp của はながたかい
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~