Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなたか
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N4
Cảm thán
ではなかったか
Không phải đã... hay sao, đã chẳng... hay sao (Trái với mong đợi)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)