Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなわレコード“中野腐女子シスターズ”
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...