Các từ liên quan tới はなわレコード“中野腐女子シスターズ”
腐女子 ふじょし
hủ nữ (những cô gái yêu thích tình yêu nam nam)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu