Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねあがりもの
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là