跳ね上がる
はねあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhảy lên
たったの2、3
年
で401k
口座
の
価値
が
跳
ね
上
がるのは
驚
くべきことではない
Không có gì ngạc nhiên khi giá trị tài khoản 401(k) tăng vọt trong vòng 2, 3 năm
水面
に
跳
ね
上
がる
Nhảy lên khỏi mặt nước .

Từ đồng nghĩa của 跳ね上がる
verb
Bảng chia động từ của 跳ね上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ね上がる/はねあがるる |
Quá khứ (た) | 跳ね上がった |
Phủ định (未然) | 跳ね上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ね上がります |
te (て) | 跳ね上がって |
Khả năng (可能) | 跳ね上がれる |
Thụ động (受身) | 跳ね上がられる |
Sai khiến (使役) | 跳ね上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ね上がられる |
Điều kiện (条件) | 跳ね上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ね上がれ |
Ý chí (意向) | 跳ね上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ね上がるな |
はねあがりもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はねあがりもの
跳ね上がる
はねあがる
nhảy lên
刎ね上がる
はねあがる
nhảy lên
跳ね上がり者
はねあがりもの はねあがりしゃ
cô gái tinh nghịch
はね上がる
はねあがる
nhảy.
はねあがりもの
cô gái tinh nghịch
Các từ liên quan tới はねあがりもの
tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
跳ね上がり はねあがり
nhảy lên
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
はね物 はねもの
hàng hoá bị loại
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
はね上げる はねあげる
to splash
熱がある ねつがある
nóng sốt.
残り物には福がある のこりものにはふくがある
thứ còn sót lại mới là giá trị nhất