Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねあげる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
あげく
Cuối cùng thì