跳ね上げる
Lật lên, bật lên
Giá cả tăng vọt

Bảng chia động từ của 跳ね上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ね上げる/はねあげるる |
Quá khứ (た) | 跳ね上げた |
Phủ định (未然) | 跳ね上げない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ね上げます |
te (て) | 跳ね上げて |
Khả năng (可能) | 跳ね上げられる |
Thụ động (受身) | 跳ね上げられる |
Sai khiến (使役) | 跳ね上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ね上げられる |
Điều kiện (条件) | 跳ね上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ね上げいろ |
Ý chí (意向) | 跳ね上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ね上げるな |
はねあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はねあげる
跳ね上げる
はねあげる
lật lên, bật lên
撥ね上げる
はねあげる
băn lên tung tóe
はね上げる
はねあげる
tăng vọt
はねあげる
sự bắn toé (bùn, nước...)
Các từ liên quan tới はねあげる
跳ね上げ はねあげ
lật lên, gấp lại
tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (từ cổ, nghĩa cổ), quân sự luyện tập, nghĩa cổ) môn học, khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập
跳ね上げ戸 はねあげど
cửa sập
はね上がる はねあがる
nhảy.
đỡ dậy,nghĩa mỹ) sự tăng lương,làm bốc lên,thuế...),làm mờ sự thật,làm cho có nhung (vải,sự tăng lên,đề bạt,làm ra,dạ...),la lối om sòm,nâng lên,ngước lên,làm phồng lên,thu góp (tiền,thu,dựng,ngẩng lên,len,đắp cao lên,phát động,nuôi trồng,làm tung lên,tổ chức,gây náo loạn,làm bụi mù,xúi giục,khai thác,(từ mỹ,đưa lên,đưa ra,tăng,tuyển mộ,gọi về,trông thấy,gây nên,tính được đủ số tiền cần thiết,làm tăng thêm,kích động,xây cao thêm,làm có tuyết,chấm dứt,nêu lên,làm phấn chấn tinh thần ai,cất cao,xây dựng,sự nâng lên,che giấu sự thật,làm nở,kéo lên,cứu ai sống,đề xuất,rút bỏ,giơ lên
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha; a ha ha (tiếng cười lớn)