Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねかえす
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...