跳ね返す
Loại bỏ; để nảy lên lùi lại

Bảng chia động từ của 跳ね返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ね返す/はねかえすす |
Quá khứ (た) | 跳ね返した |
Phủ định (未然) | 跳ね返さない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ね返します |
te (て) | 跳ね返して |
Khả năng (可能) | 跳ね返せる |
Thụ động (受身) | 跳ね返される |
Sai khiến (使役) | 跳ね返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ね返す |
Điều kiện (条件) | 跳ね返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ね返せ |
Ý chí (意向) | 跳ね返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ね返すな |
はねかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はねかえす
跳ね返す
はねかえす
loại bỏ
はねかえす
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra
Các từ liên quan tới はねかえす
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
撥ねかす はねかす
phần dư thừa, cặn bã, hoặc mảnh vụn bị bắn ra khi làm gì đó
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
はね返る はねかえる
dội.
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
捏ね返す こねかえす
Nhào,trộn nhiều lần
こね返す こねかえす
nhào trộn nhiều lần