Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねかける
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
にかけては
Nói đến...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
続ける
Tiếp tục