はねかける
Sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm

はねかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はねかける
はねかける
sự bắn toé (bùn, nước...)
跳ね掛ける
はねかける
Làm bắn toé (bùn, chất lỏng)
Các từ liên quan tới はねかける
bác bỏ.
món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc, cắt bỏ, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
はね返る はねかえる
dội.
跳ね除ける はねのける
để đẩy qua một bên
撥ねつける はねつける
khước từ; bác bỏ yêu cầu, nguyện vọng...
撥ね付ける はねつける
khước bác bỏ, từ chối ( yêu cầu, đề nghị...)
刎ねる はねる
chém đầu
撥ねる はねる
đâm phải, va chạm