Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねがかかる(雨や水の)
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~