はねがかかる(雨や水の)
はねがかかる(あめやみずの)
Bắn.

はねがかかる(雨や水の) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はねがかかる(雨や水の)
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水がかかる みずがかかる
đổ nước vào, tưới
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
thường, hay, luôn, năng
雨水 あまみず うすい
nước mưa
không thể tới được, không thể đạt được
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.