Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまぎり型巡視艇
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
は~より
Hơn...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...