Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
巡視する じゅんしする
tuần tra.
重視型 じゅうしがた
(ngôn ngữ, dữ liệu) định hướng
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
巡り めぐり
chu vi